Có 2 kết quả:

予人口实 yǔ rén kǒu shí ㄩˇ ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ ㄕˊ予人口實 yǔ rén kǒu shí ㄩˇ ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to give cause for gossip

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to give cause for gossip

Bình luận 0